中文 Trung Quốc
慵懶
慵懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hoạt động
không đau
慵懶 慵懒 phát âm tiếng Việt:
[yong1 lan3]
Giải thích tiếng Anh
languid
indolent
慶 庆
慶元 庆元
慶元縣 庆元县
慶功 庆功
慶城 庆城
慶城縣 庆城县