中文 Trung Quốc
慳儉
悭俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được frugal
慳儉 悭俭 phát âm tiếng Việt:
[qian1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
to be frugal
慳吝 悭吝
慴 慑
慵 慵
慶 庆
慶元 庆元
慶元縣 庆元县