中文 Trung Quốc
慫
怂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ
慫 怂 phát âm tiếng Việt:
[song3]
Giải thích tiếng Anh
terrified
慫恿 怂恿
慬 慬
慮 虑
慰 慰
慰勞 慰劳
慰唁 慰唁