中文 Trung Quốc
  • 慫恿 繁體中文 tranditional chinese慫恿
  • 怂恿 简体中文 tranditional chinese怂恿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để kích động
  • để trứng sb
慫恿 怂恿 phát âm tiếng Việt:
  • [song3 yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • to instigate
  • to incite
  • to egg sb on