中文 Trung Quốc
慫恿
怂恿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích động
để kích động
để trứng sb
慫恿 怂恿 phát âm tiếng Việt:
[song3 yong3]
Giải thích tiếng Anh
to instigate
to incite
to egg sb on
慬 慬
慮 虑
慮病症 虑病症
慰勞 慰劳
慰唁 慰唁
慰問 慰问