中文 Trung Quốc
慮
虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ
để xem xét
lo âu
慮 虑 phát âm tiếng Việt:
[lu:4]
Giải thích tiếng Anh
to think over
to consider
anxiety
慮病症 虑病症
慰 慰
慰勞 慰劳
慰問 慰问
慰安婦 慰安妇
慰籍 慰籍