中文 Trung Quốc
慰唁
慰唁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giao diện điều khiển
慰唁 慰唁 phát âm tiếng Việt:
[wei4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
to console
慰問 慰问
慰安婦 慰安妇
慰籍 慰籍
慱 慱
慳 悭
慳儉 悭俭