中文 Trung Quốc
慰勞
慰劳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị sự đánh giá cao (bởi từ loại, Quà tặng vv)
để tiện nghi
慰勞 慰劳 phát âm tiếng Việt:
[wei4 lao2]
Giải thích tiếng Anh
to show appreciation (by kind words, small gifts etc)
to comfort
慰唁 慰唁
慰問 慰问
慰安婦 慰安妇
慰藉 慰藉
慱 慱
慳 悭