中文 Trung Quốc
度量
度量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biện pháp
khoan dung
chiều rộng
magnanimity
(toán học). số liệu
度量 度量 phát âm tiếng Việt:
[du4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
measure
tolerance
breadth
magnanimity
(math.) metric
度量衡 度量衡
座 座
座上客 座上客
座兒 座儿
座右銘 座右铭
座子 座子