中文 Trung Quốc- 座兒
- 座儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chỗ ngồi xe kéo (Beijing phương ngữ)
- người bảo trợ (của teahouse, rạp chiếu phim)
- hành khách (trong xe taxi, xe kéo vv)
座兒 座儿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rickshaw seat (Beijing dialect)
- patron (of teahouse, cinema)
- passenger (in taxi, rickshaw etc)