中文 Trung Quốc
  • 座兒 繁體中文 tranditional chinese座兒
  • 座儿 简体中文 tranditional chinese座儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỗ ngồi xe kéo (Beijing phương ngữ)
  • người bảo trợ (của teahouse, rạp chiếu phim)
  • hành khách (trong xe taxi, xe kéo vv)
座兒 座儿 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • rickshaw seat (Beijing dialect)
  • patron (of teahouse, cinema)
  • passenger (in taxi, rickshaw etc)