中文 Trung Quốc
座子
座子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệ
thanh nẹp
yên
座子 座子 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pedestal
plinth
saddle
座席 座席
座椅 座椅
座椅套子 座椅套子
座標法 坐标法
座標空間 坐标空间
座標系 坐标系