中文 Trung Quốc
座上客
座上客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khách mời danh dự
座上客 座上客 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shang4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
guest of honor
座位 座位
座兒 座儿
座右銘 座右铭
座席 座席
座椅 座椅
座椅套子 座椅套子