中文 Trung Quốc
度量衡
度量衡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đo lường
度量衡 度量衡 phát âm tiếng Việt:
[du4 liang4 heng2]
Giải thích tiếng Anh
measurement
座 座
座上客 座上客
座位 座位
座右銘 座右铭
座子 座子
座席 座席