中文 Trung Quốc
幹掉
干掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi
幹掉 干掉 phát âm tiếng Việt:
[gan4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to get rid of
幹材 干材
幹架 干架
幹校 干校
幹活兒 干活儿
幹流 干流
幹渠 干渠