中文 Trung Quốc
幹活兒
干活儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc
hướng dẫn sử dụng lao động
幹活兒 干活儿 phát âm tiếng Việt:
[gan4 huo2 r5]
Giải thích tiếng Anh
to work
manual labor
幹流 干流
幹渠 干渠
幹甚麼 干什么
幹線 干线
幹練 干练
幹群 干群