中文 Trung Quốc
幹流
干流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chính (của một con sông)
幹流 干流 phát âm tiếng Việt:
[gan4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
main stream (of a river)
幹渠 干渠
幹甚麼 干什么
幹細胞 干细胞
幹練 干练
幹群 干群
幹警 干警