中文 Trung Quốc
幹渠
干渠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kênh đào thân cây
幹渠 干渠 phát âm tiếng Việt:
[gan4 qu2]
Giải thích tiếng Anh
trunk canal
幹甚麼 干什么
幹細胞 干细胞
幹線 干线
幹群 干群
幹警 干警
幹道 干道