中文 Trung Quốc
幹材
干材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng
có khả năng
幹材 干材 phát âm tiếng Việt:
[gan4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
ability
capable
幹架 干架
幹校 干校
幹活 干活
幹流 干流
幹渠 干渠
幹甚麼 干什么