中文 Trung Quốc
幹將
干将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có khả năng người
幹將 干将 phát âm tiếng Việt:
[gan4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
capable person
幹才 干才
幹掉 干掉
幹材 干材
幹校 干校
幹活 干活
幹活兒 干活儿