中文 Trung Quốc
幹活
干活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc
để được tuyển dụng
hướng dẫn sử dụng lao động
幹活 干活 phát âm tiếng Việt:
[gan4 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to work
to be employed
manual labor
幹活兒 干活儿
幹流 干流
幹渠 干渠
幹細胞 干细胞
幹線 干线
幹練 干练