中文 Trung Quốc
平米
平米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mét vuông
viết tắt 平方米
平米 平米 phát âm tiếng Việt:
[ping2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
square meter
short for 平方米
平素 平素
平緩 平缓
平羅 平罗
平聲 平声
平胸 平胸
平臺 平台