中文 Trung Quốc
平素
平素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường
cá
thông thường
bình thường
平素 平素 phát âm tiếng Việt:
[ping2 su4]
Giải thích tiếng Anh
usually
habitually
ordinarily
normally
平緩 平缓
平羅 平罗
平羅縣 平罗县
平胸 平胸
平臺 平台
平舌音 平舌音