中文 Trung Quốc
平羅
平罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Pingluo trong Shizuishan 石嘴山 [Shi2 zui3 shan1], Ninh Hạ
平羅 平罗 phát âm tiếng Việt:
[Ping2 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Pingluo county in Shizuishan 石嘴山[Shi2 zui3 shan1], Ningxia
平羅縣 平罗县
平聲 平声
平胸 平胸
平舌音 平舌音
平菇 平菇
平蕪 平芜