中文 Trung Quốc
帶累
带累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được tham gia vào một ai đó đã gặp rắc rối
帶累 带累 phát âm tiếng Việt:
[dai4 lei4]
Giải thích tiếng Anh
to get someone involved in one's trouble
帶給 带给
帶菌者 带菌者
帶著希望去旅行,比到達終點更美好 带着希望去旅行,比到达终点更美好
帶薪休假 带薪休假
帶調 带调
帶賽 带赛