中文 Trung Quốc
  • 帶賽 繁體中文 tranditional chinese帶賽
  • 带赛 简体中文 tranditional chinese带赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (Tiếng lóng Đài Loan) để mang lại may mắn
帶賽 带赛 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Taiwan slang) to bring bad luck