中文 Trung Quốc
帶菌者
带菌者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay không có triệu chứng
帶菌者 带菌者 phát âm tiếng Việt:
[dai4 jun1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
asymptomatic carrier
帶著希望去旅行,比到達終點更美好 带着希望去旅行,比到达终点更美好
帶薪 带薪
帶薪休假 带薪休假
帶賽 带赛
帶走 带走
帶路 带路