中文 Trung Quốc
  • 帶薪休假 繁體中文 tranditional chinese帶薪休假
  • 带薪休假 简体中文 tranditional chinese带薪休假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trả tiền để lại
帶薪休假 带薪休假 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 xin1 xiu1 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • paid leave