中文 Trung Quốc
帶薪休假
带薪休假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả tiền để lại
帶薪休假 带薪休假 phát âm tiếng Việt:
[dai4 xin1 xiu1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
paid leave
帶調 带调
帶賽 带赛
帶走 带走
帶路人 带路人
帶釦 带扣
帶電 带电