中文 Trung Quốc
帶給
带给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho
để cung cấp cho
để mang lại cho
phải để
帶給 带给 phát âm tiếng Việt:
[dai4 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to give to
to provide to
to bring to
to take to
帶菌者 带菌者
帶著希望去旅行,比到達終點更美好 带着希望去旅行,比到达终点更美好
帶薪 带薪
帶調 带调
帶賽 带赛
帶走 带走