中文 Trung Quốc
巨富
巨富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số tiền rất lớn
triệu phú
rất phong phú
巨富 巨富 phát âm tiếng Việt:
[ju4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
enormous sum
millionaire
very rich
巨峰 巨峰
巨幅 巨幅
巨擘 巨擘
巨款 巨款
巨流 巨流
巨海扇蛤 巨海扇蛤