中文 Trung Quốc
巨幅
巨幅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất lớn (của bức tranh, ảnh vv)
巨幅 巨幅 phát âm tiếng Việt:
[ju4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
extremely large (of paintings, photographs etc)
巨擘 巨擘
巨星 巨星
巨款 巨款
巨海扇蛤 巨海扇蛤
巨無霸 巨无霸
巨無霸 巨无霸