中文 Trung Quốc
巨流
巨流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ hiện tại
CL:股 [gu3]
巨流 巨流 phát âm tiếng Việt:
[ju4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
strong current
CL:股[gu3]
巨海扇蛤 巨海扇蛤
巨無霸 巨无霸
巨無霸 巨无霸
巨爵座 巨爵座
巨牙鯊 巨牙鲨
巨獸 巨兽