中文 Trung Quốc
巨款
巨款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các khoản tiền rất lớn của tiền
CL:筆|笔 [bi3]
巨款 巨款 phát âm tiếng Việt:
[ju4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
huge sum of money
CL:筆|笔[bi3]
巨流 巨流
巨海扇蛤 巨海扇蛤
巨無霸 巨无霸
巨無霸漢堡包指數 巨无霸汉堡包指数
巨爵座 巨爵座
巨牙鯊 巨牙鲨