中文 Trung Quốc
巨峰
巨峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kyoho (nho loại)
巨峰 巨峰 phát âm tiếng Việt:
[Ju4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
Kyoho (grape type)
巨幅 巨幅
巨擘 巨擘
巨星 巨星
巨流 巨流
巨海扇蛤 巨海扇蛤
巨無霸 巨无霸