中文 Trung Quốc
娛樂界
娱乐界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải trí thế giới
Hiển thị doanh nghiệp
娛樂界 娱乐界 phát âm tiếng Việt:
[yu2 le4 jie4]
Giải thích tiếng Anh
entertainment world
show business
娛遣 娱遣
娜 娜
娜 娜
娜娜 娜娜
娟 娟
娟秀 娟秀