中文 Trung Quốc
寄籍
寄籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký là cư trú tại một đất
nhập quốc tịch
寄籍 寄籍 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to register as domiciled in another land
naturalization
寄託 寄托
寄賣 寄卖
寄跡 寄迹
寄送 寄送
寄達 寄达
寄遞 寄递