中文 Trung Quốc- 寄託
- 寄托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- có sb chăm sóc sb
- để giao phó trách nhiệm chăm sóc sb
- để đặt (hy vọng vv) trên
寄託 寄托 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have sb look after sb
- to entrust the care of sb
- to place (hope etc) on