中文 Trung Quốc
寄賣
寄卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để CHND để bán
寄賣 寄卖 phát âm tiếng Việt:
[ji4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to consign for sale
寄跡 寄迹
寄辭 寄辞
寄送 寄送
寄遞 寄递
寄銷 寄销
寄頓 寄顿