中文 Trung Quốc
寄跡
寄迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sống xa nhà tạm thời
寄跡 寄迹 phát âm tiếng Việt:
[ji4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to live away from home temporarily
寄辭 寄辞
寄送 寄送
寄達 寄达
寄銷 寄销
寄頓 寄顿
寄養 寄养