中文 Trung Quốc
寄送
寄送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi
để truyền tải
寄送 寄送 phát âm tiếng Việt:
[ji4 song4]
Giải thích tiếng Anh
to send
to transmit
寄達 寄达
寄遞 寄递
寄銷 寄销
寄養 寄养
寅 寅
寅吃卯糧 寅吃卯粮