中文 Trung Quốc
寄生蟲
寄生虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký sinh trùng
mục tiêu giả
寄生蟲 寄生虫 phát âm tiếng Việt:
[ji4 sheng1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
parasite
drone
寄發 寄发
寄籍 寄籍
寄託 寄托
寄跡 寄迹
寄辭 寄辞
寄送 寄送