中文 Trung Quốc
寄生物
寄生物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký sinh trùng
寄生物 寄生物 phát âm tiếng Việt:
[ji4 sheng1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
parasite
寄生生活 寄生生活
寄生者 寄生者
寄生蟲 寄生虫
寄籍 寄籍
寄託 寄托
寄賣 寄卖