中文 Trung Quốc
宿儒
宿儒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học giả kinh nghiệm
Các chuyên gia cũ trong lĩnh vực
宿儒 宿儒 phát âm tiếng Việt:
[su4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
experienced scholar
old expert in the field
宿分 宿分
宿務 宿务
宿命 宿命
宿城 宿城
宿城區 宿城区
宿夜 宿夜