中文 Trung Quốc
宿分
宿分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ predestined
宿分 宿分 phát âm tiếng Việt:
[su4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
predestined relationship
宿務 宿务
宿命 宿命
宿命論 宿命论
宿城區 宿城区
宿夜 宿夜
宿娼 宿娼