中文 Trung Quốc
宿城區
宿城区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Túc huyện Tú Thiên thành phố 宿遷市|宿迁市 [Su4 qian1 shi4], Jiangsu
宿城區 宿城区 phát âm tiếng Việt:
[Su4 cheng2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Sucheng district of Suqian city 宿遷市|宿迁市[Su4 qian1 shi4], Jiangsu
宿夜 宿夜
宿娼 宿娼
宿將 宿将
宿州市 宿州市
宿弊 宿弊
宿怨 宿怨