中文 Trung Quốc
宿命
宿命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
predestination
Karma
宿命 宿命 phát âm tiếng Việt:
[su4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
predestination
karma
宿命論 宿命论
宿城 宿城
宿城區 宿城区
宿娼 宿娼
宿將 宿将
宿州 宿州