中文 Trung Quốc
宿夜
宿夜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở lại qua đêm
宿夜 宿夜 phát âm tiếng Việt:
[su4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to stay overnight
宿娼 宿娼
宿將 宿将
宿州 宿州
宿弊 宿弊
宿怨 宿怨
宿恨 宿恨