中文 Trung Quốc
官階
官阶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính thức xếp hạng
官階 官阶 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
official rank
官非 官非
宙 宙
宙斯 宙斯
定 定
定位 定位
定作 定作