中文 Trung Quốc
  • 定位 繁體中文 tranditional chinese定位
  • 定位 简体中文 tranditional chinese定位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vị trí
  • vị trí
  • địa phương hoá
定位 定位 phát âm tiếng Việt:
  • [ding4 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • position
  • location
  • localization