中文 Trung Quốc
宙
宙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ trụ
宙 宙 phát âm tiếng Việt:
[zhou4]
Giải thích tiếng Anh
universe
宙斯 宙斯
宙斯盾 宙斯盾
定 定
定作 定作
定例 定例
定做 定做