中文 Trung Quốc
定
定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập
để khắc phục
để xác định
để quyết định
để đặt hàng
定 定 phát âm tiếng Việt:
[ding4]
Giải thích tiếng Anh
to set
to fix
to determine
to decide
to order
定位 定位
定作 定作
定例 定例
定價 定价
定冠詞 定冠词
定出 定出