中文 Trung Quốc
宙斯
宙斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zeus
宙斯 宙斯 phát âm tiếng Việt:
[Zhou4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Zeus
宙斯盾 宙斯盾
定 定
定位 定位
定例 定例
定做 定做
定價 定价